Minicomputer

Định nghĩa Minicomputer là gì?

MinicomputerMáy tính mini. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Minicomputer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy tính mini là một loại máy tính mà sở hữu hầu hết các tính năng và khả năng của một máy tính lớn nhưng kích thước nhỏ hơn vật chất.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính mini xuất hiện vào giữa năm 1960 và lần đầu tiên được phát triển bởi Tập đoàn IBM. Họ được thiết kế chủ yếu cho các ứng dụng kinh doanh và dịch vụ đòi hỏi hiệu suất và hiệu quả của máy tính mainframe. Máy tính mini thường được sử dụng như các máy chủ tầm trung, nơi họ có thể hoạt động ứng dụng phần mềm quy mô trung bình và hỗ trợ nhiều người dùng cùng một lúc.

What is the Minicomputer? - Definition

A minicomputer is a type of computer that possesses most of the features and capabilities of a large computer but is smaller in physical size.

Understanding the Minicomputer

Minicomputers emerged in the mid-1960s and were first developed by IBM Corporation. They were primarily designed for business applications and services that require the performance and efficiency of mainframe computers. Minicomputers are generally used as mid-range servers, where they can operate mid-sized software applications and support numerous users simultaneously.

Thuật ngữ liên quan

  • Microcomputer
  • Supercomputer
  • Mainframe
  • Workstation (WS)
  • Server
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *