Mnemonic

Định nghĩa Mnemonic là gì?

Mnemonicthuộc về trí nhớ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mnemonic - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 9/10

Một ghi nhớ (phát âm là "nemonic") là một mô hình có thể được sử dụng như là một sự trợ giúp cho việc ghi nhớ thông tin. Thông thường, mô hình này bao gồm các chữ cái hoặc chữ. Ví dụ, cụm từ "Mỗi Tốt Boy Liệu Mỹ" có thể được sử dụng để giúp đỡ sinh viên âm nhạc nhớ các ghi chú của nhân viên, E, G, B, D, và F. Cái tên "Roy G. BIV" thường được dùng để ghi nhớ thứ tự của màu sắc trong một cầu vồng (hoặc phổ ánh sáng khác) - đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, tím.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Mnemonic? - Definition

A mnemonic (pronounced "nemonic") is a pattern that can be used as an aid for memorizing information. Most often, this pattern consists of letters or words. For example, the phrase "Every Good Boy Does Fine" can be used to help music students remember the notes of the staff, E, G, B, D, and F. The name "Roy G. Biv" is often used to memorize the order of colors in a rainbow (or other light spectrum) -- Red, Orange, Yellow, Green, Blue, Indigo, Violet.

Understanding the Mnemonic

Thuật ngữ liên quan

  • MMS
  • Mobile

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *