Modular Neural Network

Định nghĩa Modular Neural Network là gì?

Modular Neural NetworkModular Neural Network. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Modular Neural Network - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mạng lưới thần kinh mô-đun là một trong đó bao gồm nhiều hơn một mô hình mạng thần kinh nối với nhau bằng một số trung gian. mạng nơ-ron Modular có thể cho phép sử dụng phức tạp của hệ thống mạng lưới thần kinh cơ bản hơn quản lý và xử lý kết hợp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Làm việc trên mô-đun ngày mạng thần kinh tất cả các con đường trở về những năm 1980 và đã được khám phá bằng nhiều cách. Có khái niệm về học tập ấn tượng, nơi một bộ sưu tập của "đơn giản" hay học "yếu" có thể vượt qua một mô hình học tập sâu. nguyên tắc quan trọng trong việc phát triển mạng lưới thần kinh mô-đun bao gồm các "chia để trị" chủ yếu, mà phá vỡ vấn đề lớn thành nhiều phần nhỏ khả thi hơn, và thúc đẩy sự đa dạng, trong đó một số chuyên gia mô tả như một mô hình sinh học dựa trên nơi các loại khác nhau của mạng nơ-ron hợp tác, mỗi hoàn thành một vai trò khác nhau hoặc chức năng.

What is the Modular Neural Network? - Definition

A modular neural network is one that is composed of more than one neural network model connected by some intermediary. Modular neural networks can allow for sophisticated use of more basic neural network systems managed and handled in conjunction.

Understanding the Modular Neural Network

Work on modular neural networks dates all the way back to the 1980s and has been explored in several ways. There is the concept of ensemble learning, where a collection of "simple" or "weak" learners can outpace one deep learning model. Important principles in modular neural network development include the "divide and conquer" principal, which breaks large problems down into more viable parts, and diversity promotion, which some experts describe as a biologically-based model where different types of neural networks cooperate, each fulfilling a different role or function.

Thuật ngữ liên quan

  • Neural Turing Machine (NTM)
  • Artificial Neural Network (ANN)
  • Convolutional Neural Network (CNN)
  • Cybernetics
  • Artificial General Intelligence (AGI)
  • Deep Learning
  • Computational Linguistics
  • Turing Test
  • Backward Chaining
  • Expert System

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *