Mommy Save

Định nghĩa Mommy Save là gì?

Mommy SaveMẹ Lưu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mommy Save - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

“Mẹ tiết kiệm” là một thuật ngữ cho một thực tế sử dụng của bừa bãi tiết kiệm một số lượng lớn các tập tin trong một thư mục mặc định, chứ không phải là gọn gàng tách chúng vào các thư mục tiếp theo để lưu trữ và lưu trữ. Ví dụ: “Cô ấy không tạo các thư mục cá nhân cho từng dự án của khách hàng, cô chỉ mẹ lưu mọi tài liệu duy nhất vào các tài liệu thư mục Windows đã thiết lập.”

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần của nguồn gốc của thuật ngữ “mẹ tiết kiệm” được dựa trên một định kiến ​​phân biệt đối xử về người dùng trong một trung niên nữ nhân khẩu học. Điều này cho thấy người sử dụng tương đối mới, chẳng hạn như các bà mẹ, có nhiều khả năng để lưu các tập tin và thư mục trong cách ít phức tạp. Tuy nhiên, khái niệm về thuật ngữ này cũng có thể áp dụng đối với định kiến ​​khác về bà mẹ, như mẹ người thích tiết kiệm mỗi bit thông tin duy nhất về con mình trong một sổ lưu niệm. Ở đây, với một máy tính “tiết kiệm mẹ” có thể là tương đương với việc giữ một sổ lưu niệm chi tiết hoặc nguồn vật lý khác của tài liệu.

What is the Mommy Save? - Definition

“Mommy save” is a term for a user practice of indiscriminately saving a large number of files in one default folder, rather than neatly separating them into subsequent folders for archiving and storage. Example: “She didn't create individual folders for each client project, she just mommy saved every single document into the documents folder that Windows had already set up.”

Understanding the Mommy Save

Part of the origin of the term “mommy save” is based on a discriminatory stereotype about users in a middle-aged female demographic. That suggests that relatively new users, such as moms, are more likely to save files and folders in less sophisticated ways. However, the concept of the term could also apply to other stereotypes about moms, such as the mom who likes to save every single bit of information about her child in a scrapbook. Here, “mommy saving” to a computer could be the equivalent of keeping a detailed scrapbook or other physical source of documentation.

Thuật ngữ liên quan

  • File Format
  • Active Directory (AD)
  • Windows Explorer
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus
  • Backronym
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *