Mouse Pad

Định nghĩa Mouse Pad là gì?

Mouse PadMouse Pad. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mouse Pad - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Miếng lót chuột là loại cao su mỏng hoặc đệm nhựa khoảng khoảng 12 inch vuông hoặc ít hơn với một loại nhựa hoặc bề mặt kết cấu. Miếng lót chuột cung cấp lực kéo tốt hơn và di chuyển con trỏ chính xác hơn cho một con chuột so với một máy tính để bàn hoặc bề mặt khác. Đôi khi, một pad chuột bao gồm một đệm cho tay của người dùng hoặc cổ tay.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết kế đầu tiên vào năm 1969, bề mặt hơi kháng pad chuột giúp người dùng cuộn chuột (chứ không phải trượt), cung cấp di chuyển con trỏ chính xác mà không cần áp lực dư thừa. Tấm lót chuột cho phép tốc độ lớn hơn và thoải mái cho người sử dụng và giúp giữ chuột ra khỏi bụi và các mảnh vỡ có thể cản trở việc di chuyển con trỏ trơn tru. chuột quang sử dụng cảm biến hình ảnh để phát hiện chuyển động. Khi được giới thiệu, chuột quang đi kèm với một pad chuột đặc biệt có chứa in mẫu quang học để nâng cao phong trào con trỏ chính xác.

What is the Mouse Pad? - Definition

A mouse pad is a thin rubber or plastic cushion of about about 12 square inches or less with a plastic or textured surface. A mouse pad provides better traction and more precise cursor movement for a mouse than a desktop or other surface. Sometimes, a mouse pad includes a cushion for the user’s hand or wrist.

Understanding the Mouse Pad

First designed in 1969, the mouse pad’s slightly resistant surface helps users roll the mouse (rather than sliding), providing precise cursor movement without excess pressure. Mouse pads allow for greater speed and comfort for users and help keep the mouse away from dust and debris that can impede smooth cursor movement. Optical mice use image sensors to detect movement. When introduced, the optical mouse came with a special mouse pad that contained printed optical patterns to enhance precise cursor movement.

Thuật ngữ liên quan

  • Mouse
  • Hardware (H/W)
  • Ergonomic Mouse
  • Optical Mouse
  • Cursor
  • Cursor
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *