Multi-Layer Neural Network

Định nghĩa Multi-Layer Neural Network là gì?

Multi-Layer Neural NetworkMulti-lớp Neural Network. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Multi-Layer Neural Network - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mạng lưới thần kinh nhiều lớp chứa nhiều hơn một lớp tế bào thần kinh nhân tạo hoặc các nút. Họ rất khác nhau trong thiết kế. Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi các mạng thần kinh đơn lớp là hữu ích đầu trong sự phát triển của AI, đại đa số các mạng được sử dụng ngày nay có một mô hình đa lớp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mạng nơ-ron nhiều lớp có thể được thiết lập trong nhiều cách khác nhau. Thông thường, họ có ít nhất một lớp đầu vào, gửi đầu vào trọng để một loạt các lớp ẩn, và một lớp đầu ra ở cuối. Những thiết lập phức tạp hơn cũng có liên quan đến phi tuyến được xây dựng sử dụng sigmoids và các chức năng khác để chỉ đạo việc bắn hoặc kích hoạt tế bào thần kinh nhân tạo. Trong khi một số các hệ thống này có thể được xây dựng về thể chất, với các vật liệu vật lý, hầu hết được tạo ra với các chức năng phần mềm mô hình hoạt động thần kinh.

What is the Multi-Layer Neural Network? - Definition

A multi-layer neural network contains more than one layer of artificial neurons or nodes. They differ widely in design. It is important to note that while single-layer neural networks were useful early in the evolution of AI, the vast majority of networks used today have a multi-layer model.

Understanding the Multi-Layer Neural Network

Multi-layer neural networks can be set up in numerous ways. Typically, they have at least one input layer, which sends weighted inputs to a series of hidden layers, and an output layer at the end. These more sophisticated setups are also associated with nonlinear builds using sigmoids and other functions to direct the firing or activation of artificial neurons. While some of these systems may be built physically, with physical materials, most are created with software functions that model neural activity.

Thuật ngữ liên quan

  • Artificial Neural Network (ANN)
  • Artificial Neuron
  • Input Layer
  • Hidden Layer
  • Output Layer
  • Single-Layer Neural Network
  • Convolutional Neural Network (CNN)
  • Recurrent Neural Network (RNN)
  • Neural Turing Machine (NTM)
  • Computational Linguistics

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *