Multimeter

Định nghĩa Multimeter là gì?

MultimeterMultimeter. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Multimeter - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một vạn năng là một công cụ điện tử sử dụng để điện áp đo lường, amps và kháng trên circuits.By gắn hai nhân vật chính đến các bộ phận khác nhau của một hệ thống điện, các chuyên gia có thể sử dụng để phát hiện multimeters mức điện áp và kháng, hoặc thay đổi trong dòng điện.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Multimeters kỹ thuật số mới đã tiến đến mức mà họ có thể đo lường sự khác biệt rất nhỏ hoặc biến động. Các chuyên gia chỉ ra rằng mặc dù một số multimeters kiểm tra phạm vi cao hơn của điện áp, nó sẽ ít có thể phát hiện những thay đổi nhỏ trong các phạm vi này cao hơn.

What is the Multimeter? - Definition

A multimeter is an electronic tool used to measure voltage, amps and resistance across circuits.By attaching two leads to different parts of an electrical system, professionals can use multimeters to detect levels of voltage and resistance, or changes in electrical currents.

Understanding the Multimeter

New digital multimeters have advanced to the point that they can measure extremely tiny differences or fluctuations. Experts point out that although some multimeters test higher ranges of voltage, it will be less possible to detect smaller changes in these higher ranges.

Thuật ngữ liên quan

  • Volt (V)
  • Voltage Regulator
  • Hardware (H/W)
  • Continuity Test
  • Dielectric
  • Digital Multimeter (DMM)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *