Mydoom

Định nghĩa Mydoom là gì?

MydoomMydoom. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mydoom - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mydoom là một con sâu máy tính có ảnh hưởng đến các máy tính Windows và lần đầu tiên được xác định vào năm 2004. Mydoom là lây lan qua email, sử dụng một tập tin đính kèm có sử dụng sổ địa chỉ của người dùng để gửi các bản sao của chính nó tới những người dùng khác. Nó đã được đổ lỗi cho một số chậm trễ chủ yếu tham gia giao thông internet như con sâu lây lan qua máy tính bị nhiễm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mydoom hoạt động bằng cách nhắm mục tiêu một backdoor trên cổng 3127 trên các phiên bản chưa được vá của Microsoft Windows. Sâu bao gồm một tập tin đính kèm email mà tìm kiếm cho các tập tin sổ địa chỉ và gửi nhiều bản sao của chính nó như là đính kèm email đến lượt. Đây là một trong những lý do người sử dụng được khuyến khích để tránh mở file đính kèm email không mong muốn. cũng Mydoom lây lan qua ứng dụng chia sẻ file Kazaa.

What is the Mydoom? - Definition

Mydoom is a computer worm that affects Windows computers and was first identified in 2004. Mydoom is spread by email, using an attachment that uses a user's address book to send copies of itself to other users. It has been blamed for several major slowdowns in internet traffic as the worm spread through infected computers.

Understanding the Mydoom

Mydoom works by targeting a backdoor on port 3127 on unpatched versions of Microsoft Windows. The worm consists of an email attachment that searches for address book files and sends multiple copies of itself as email attachments in turn. This is one of the reasons users are urged to avoid opening unsolicited email attachments. Mydoom also spread via the Kazaa file sharing application.

Thuật ngữ liên quan

  • Virus
  • Macro Virus
  • Malicious Software (Malware)
  • Encryption Backdoor
  • WannaCry
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *