Nagware

Định nghĩa Nagware là gì?

NagwareNagware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nagware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nagware là một tiện ích phần mềm "nags" người dùng vào nâng cấp hay mua một phiên bản cao cấp của phần mềm bằng cách gửi liên tục thông điệp pop-up hoặc thông báo. phát triển phần mềm sử dụng nagware như một chiến thuật tiếp thị để nhắc nhở người sử dụng để tận dụng lợi thế của khuyến mại đặc biệt và phần mềm mua.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung một phần của một phần mềm miễn phí hoặc phần mềm tiện ích, các công trình nagware theo một thời gian định sẵn hoặc sự kiện tập hợp trong phần mềm. Ví dụ, sau phiên tòa ngày phiên bản của nagware đã trôi qua, người dùng được liên tục nhắc nhở để mua hoặc nâng cấp phần mềm và / hoặc giấy phép. Các cửa sổ pop-up, hoặc nagscreen, hiển thị khi người dùng mở các phần mềm hoặc khởi động hệ thống - hoặc theo chu kỳ sau một thời gian xác định trước. Để tránh nagware, một người sử dụng cuối cùng phải mua, nâng cấp hoặc hoàn toàn gỡ bỏ cài đặt phần mềm.

What is the Nagware? - Definition

Nagware is a software utility that "nags" users into upgrading or buying a premium version of software by sending constant pop-up messages or notifications. Software developers use nagware as a marketing tactic to remind users to take advantage of special offers and purchase software.

Understanding the Nagware

Generally part of a freeware or software utility, nagware works according to a predefined time or event set in the software. For example, after the nagware's trial edition date has passed, users are continuously reminded to buy or upgrade the software and/or license. The pop-up, or nagscreen, displays when the user opens the software or starts the system - or cyclically after a predefined period. To avoid nagware, a user must ultimately buy, upgrade or completely uninstall the software.

Thuật ngữ liên quan

  • Freeware
  • Shareware
  • Scumware
  • Software
  • Companion Virus
  • Destructive Trojan
  • 3-D Software
  • QuickTime
  • MIDlet
  • Application Portfolio

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *