Nanochip

Định nghĩa Nanochip là gì?

NanochipNanochip. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanochip - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nanochip là một tích hợp mạch điện tử nhỏ đến nỗi nó chỉ có thể được đo đúng quy định quy mô nanomet. Mặc dù công nghệ hiện nay là khả năng tạo ra các thành phần chip trong quy mô nanomet, nó vẫn không thể làm cho chip hoàn chỉnh về quy mô nanomet. Đối với điều này trở thành hiện thực, mỗi thành phần của chip đã được tạo ra trong quy mô nguyên tử, có nghĩa là mỗi nguyên tử của vật liệu đã được chế tác để tạo thành các thành phần nhỏ hơn của nanochip.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy mô nanochip từ lâu đã là mục tiêu của công nghệ hiện đại. Với nanochips nó sẽ có thể có máy tính kích thước của thẻ micro SD nhưng hàng ngàn lần mạnh hơn vì có rất nhiều thành phần hơn có thể phù hợp trong một không gian rất nhỏ. Các chi phí sản xuất cũng sẽ rất tối thiểu và năng lượng cần thiết để chạy chúng sẽ là rất nhỏ.

What is the Nanochip? - Definition

A nanochip is an electronic integrated circuit so small that it can only be measured properly in the nanometer scale. Although current technology is able to create chip components in the nanometer scale, it is still not possible to make the complete chip in nanometer scale. For this to become reality, each component of the chip has to be created in the atomic scale, meaning each atom of the material has to be manipulated to form the smaller components of the nanochip.

Understanding the Nanochip

The nanochip scale has long been the goal of modern technology. With nanochips it would be possible to have computers the size of micro SD cards but thousands of times more powerful because so many more components could fit in a very small space. The manufacturing costs would also be very minimal and the energy required to run them would be minuscule.

Thuật ngữ liên quan

  • Microprocessor
  • Nanometer
  • 45 Nanometer (45 nm)
  • Nanocomputer
  • Nanotechnology
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *