Nanolithography

Định nghĩa Nanolithography là gì?

NanolithographyNanolithography. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanolithography - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Nanolithography? - Definition

Understanding the Nanolithography

Thuật ngữ liên quan

  • Extreme Ultraviolet Lithography (EUVL)
  • Printed Circuit Board (PCB)
  • Semiconductor
  • Integrated Circuit (IC)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *