Định nghĩa Nanometer là gì?
Nanometer là Nanômét. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanometer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Một nanomet (còn "nanomet") là một đơn vị đo lường dùng để đo chiều dài. Một nanomet là một phần tỷ của mét, vì vậy nanomet chắc chắn không được sử dụng để đo khoảng cách dài. Thay vào đó, họ phục vụ để đo lường đối tượng cực kỳ nhỏ, chẳng hạn như cấu trúc nguyên tử hoặc transistor được tìm thấy trong các CPU hiện đại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Nanometer? - Definition
A nanometer (also "nanometre") is a unit of measurement used to measure length. One nanometer is one billionth of a meter, so nanometers are certainly not used to measure long distances. Instead, they serve to measure extremely small objects, such as atomic structures or transistors found in modern CPUs.
Understanding the Nanometer
Thuật ngữ liên quan
- NAND
- NAS
Source: Nanometer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm