Nanopaint

Định nghĩa Nanopaint là gì?

NanopaintNanopaint. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nanopaint - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nanopaint là một loại sơn chất lỏng mà sở hữu một kiểu đặc biệt của các hạt lơ lửng mà cung cấp cho các thuộc tính duy nhất cho các vật liệu mà chúng được áp dụng trên. Ý tưởng này được phát triển trong 2010s sớm, và nanopaints vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Chúng được sử dụng trong cao cấp vẽ các bộ phận của chiếc xe sang trọng do họ kết thúc chất lượng tuyệt vời và cũng có thể để đạt được giải pháp cho thiệt hại từ thiên nhiên và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nanopaints khác với các loại sơn thông thường ở chỗ chúng có khả năng thay đổi thuộc tính của mình theo điều kiện hoặc theo một lệnh nào đó. Nó được cho đến nay đã kiểm tra được hiệu quả trong việc ngăn chặn tia cực tím có hại, IR và các loại bức xạ từ trực tiếp ảnh hưởng đến bề mặt. Quá trình này giúp tiết kiệm những khoản tiền lớn hàng năm mà khi họ phải đi sửa chữa thiệt hại do thời tiết và điều kiện bên ngoài.

What is the Nanopaint? - Definition

Nanopaint is a type of liquid paint that possesses a special type of suspended particles that give unique properties to the material they are applied on. The idea was developed in the early 2010s, and nanopaints are still in the development stage. They are used in high-end painting departments of luxury cars due to their excellent quality finish and also for achieving solutions to damage from nature and extreme weather conditions.

Understanding the Nanopaint

Nanopaints differ from ordinary paints in that they are capable of changing their properties according to conditions or upon a certain command. It is so far tested to be efficient in blocking harmful UV, IR and other types of radiation from directly affecting the surface. This process saves huge sums of money annually that would otherwise be spent repairing damage due to weather and external conditions.

Thuật ngữ liên quan

  • Nanotechnology
  • Nanotube
  • Nanotechnology, Biotechnology, Information Technology, Cognitive Science (NBIC)
  • Nanofabrication
  • Carbon Nanotube (CNT)
  • Clean Computing
  • Paperless Office
  • Smart Grid
  • Virtualization
  • Data Center Management

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *