Near Field Communication Tag (NFC Tag)

Định nghĩa Near Field Communication Tag (NFC Tag) là gì?

Near Field Communication Tag (NFC Tag)Near Field Communication Tag (NFC Tag). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Near Field Communication Tag (NFC Tag) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thẻ giao tiếp trường gần (NFC tag) là một nhãn dán hoặc dây đeo cổ tay với các vi mạch nhỏ có thể được đọc bởi các thiết bị di động tầm xa. Thông tin được lưu trữ trong các vi mạch.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiều người trong số các smartphone hiện nay đã được xây dựng trong khả năng NFC, và người sử dụng điện thoại thông minh có thể mua và thẻ Acquire trực tuyến. Lượng thông tin được lưu trữ trên một thẻ NFC phụ thuộc vào loại thẻ, như dung lượng bộ nhớ thẻ khác nhau theo từng thẻ. Ví dụ, một thẻ có thể lưu trữ một số điện thoại hoặc địa chỉ URL.

What is the Near Field Communication Tag (NFC Tag)? - Definition

A near field communication tag (NFC tag) is a sticker or wristband with small microchips that can be read by in range mobile devices. Information is stored in these microchips.

Understanding the Near Field Communication Tag (NFC Tag)

Many of today's smartphones have built-in NFC capabilities, and smartphone users can purchase and acquire tags online. The amount of information stored on a NFC tag depends on the tag type, as tag memory capacity varies by tag. For example, a tag can store a phone number or URL.

Thuật ngữ liên quan

  • Near Field Communication (NFC)
  • Radio Frequency Identification Tag (RFID Tag)
  • Mobile E-Commerce (M-Commerce)
  • Mobile Phone
  • Smartphone
  • Mobile Device
  • Google Wallet
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *