Net Neutrality

Định nghĩa Net Neutrality là gì?

Net NeutralityNet Neutrality. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net Neutrality - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mạng trung lập (quân bình Internet) là một nguyên tắc mà khẳng định rằng chính phủ và các nhà cung cấp dịch vụ Internet không nên diễn ra các hạn chế về tiếp cận người tiêu dùng với các mạng tham gia vào mạng Internet. Nói chung, net ngăn chặn trung lập hạn chế về nội dung, nền tảng, các trang web, thiết bị và phương thức truyền thông. Mạng trung lập cũng có thể được gọi là trung lập Internet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giao dịch trung lập mạng với ba điều: phân biệt đối xử giới hạn, không phân biệt đối xử và thời gian hạn chế. Ví dụ, nếu hai hoặc nhiều người dùng chia sẻ các mức thuê bao tương tự, sau đó nó có thể để họ sử dụng Internet ở cùng một mức độ truy cập. Sau đây là những mối quan tâm lớn của trung lập mạng:

What is the Net Neutrality? - Definition

Network neutrality (net neutrality) is a principle that asserts that governments and Internet service providers should not place restrictions on consumers' access to networks participating in the Internet. In general, net neutrality prevents restrictions on content, platforms, sites and equipment, and modes of communication. Network neutrality may also be known as Internet neutrality.

Understanding the Net Neutrality

Network neutrality deals with the three things: limited discrimination, non-discrimination and limited timing. For example, if two or more users share the same subscription level, then it is possible for them to use the Internet at same level of access. The following are the major concerns of network neutrality:

Thuật ngữ liên quan

  • Network Security
  • Privacy Policy
  • Common Carrier
  • Quality of Service (QoS)
  • Voice Over Internet Protocol (VoIP)
  • Internet
  • Internet Protocol Address (IP Address)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *