Network Automation

Định nghĩa Network Automation là gì?

Network AutomationMạng tự động hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Automation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mạng tự động hóa là quá trình tự động cấu hình, quản lý và hoạt động của mạng máy tính. Nó là một khái niệm rộng bao gồm một số công cụ, công nghệ và phương pháp sử dụng để tự động hóa các quy trình mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tự động hóa mạng được thực hiện thông qua sự kết hợp của phần cứng và giải pháp dựa trên phần mềm tự động thực hiện và quản lý các quá trình môi trường mạng lặp đi lặp lại.

What is the Network Automation? - Definition

Network automation is the process of automating the configuration, management and operations of a computer network. It a broad term that includes a number of tools, technologies and methodologies used to automate network processes.

Understanding the Network Automation

Network automation is implemented through the combination of hardware and software-based solutions that automatically execute and manage repetitive network environment processes.

Thuật ngữ liên quan

  • Network Management
  • Network Monitoring
  • Computer Network Operations (CNO)
  • Professional Services Automation (PSA)
  • Business Process Automation (BPA)
  • Hardware (H/W)
  • Software
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *