Network Computing

Định nghĩa Network Computing là gì?

Network ComputingMạng máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Computing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mạng máy tính đề cập đến việc sử dụng máy tính và các thiết bị khác trong một mạng lưới liên kết, chứ không phải là, các thiết bị độc lập không có liên quan. Khi công nghệ máy tính đã tiến triển trong vài thập kỷ qua, mạng máy tính đã trở thành thường xuyên hơn, đặc biệt là với việc tạo ra các sản phẩm tiêu dùng giá rẻ và tương đối đơn giản như các router không dây, mà lần lượt các thiết lập máy tính gia đình điển hình thành một mạng lưới khu vực địa phương.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong mạng máy tính, máy tính thường xuyên chia sẻ băng thông rộng và các nguồn lực khác. Nhiều mạng lưới kinh doanh lớn cũng chia sẻ không gian ổ cứng, nơi mà bất kỳ máy tính nối mạng có quyền truy cập vào cùng một dữ liệu thông qua một máy chủ hoặc thiết lập phần cứng khác. Mạng có thể là một cách hiệu quả hơn để cung cấp nhiều chức năng hơn cho một số lượng lớn các máy tính hoặc các thiết bị. Trong một số trường hợp, ví dụ, một mạng lưới có thể cho phép cấp phép phần mềm thấp hơn chi phí so với việc mua phần mềm cho một số cụ thể của các thiết bị độc lập.

What is the Network Computing? - Definition

Network computing refers to the use of computers and other devices in a linked network, rather than as unconnected, stand-alone devices. As computing technology has progressed during the last few decades, network computing has become more frequent, especially with the creation of cheap and relatively simple consumer products such as wireless routers, which turn the typical home computer setup into a local area network.

Understanding the Network Computing

In network computing, computers often share broadband and other resources. Many larger business networks also share hard drive space, where any networked computer has access to the same data through a server or other hardware setup. Networking can be a more efficient way to deliver more functionality to a large number of computers or devices. In some cases, for example, a network may allow for lower software licensing fees than buying the software for a specific number of stand-alone devices.

Thuật ngữ liên quan

  • Network
  • Local Area Network (LAN)
  • Wireless Local Area Network (WLAN)
  • Router
  • Modem
  • Virtual Network Computing (VNC)
  • Network Computer (NC)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *