Network PC (Net PC)

Định nghĩa Network PC (Net PC) là gì?

Network PC (Net PC)PC Network (Net PC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network PC (Net PC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy tính mạng (Net PC) là một máy tính chi phí thấp nhỏ được thiết kế để quản lý tập trung và hỗ trợ doanh nghiệp sử dụng các ứng dụng mạng. Vào giữa những năm 1990, PC Net cạnh tranh với các tiêu chuẩn mạng máy tính cũ. PC Net không được trang bị ổ đĩa, ổ đĩa CD-ROM hoặc khe cắm mở rộng. Tuy nhiên, họ không có ổ đĩa cứng được sử dụng để cung cấp bộ nhớ cache tạm thời và cải thiện hiệu suất.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Được giới thiệu vào năm 1997, NetPCs là một cách tiếp cận sớm để quản lý máy tính với hệ điều hành Windows. NetPCs thường được sử dụng cho xử lý giao dịch trực tuyến, dịch vụ ngân hàng và point-of-sale thiết bị đầu cuối bán lẻ. Bởi vì họ là tương đối rẻ tiền, Microsoft và Intel thiết kế máy tính Net với trường hợp niêm phong để khuyến khích người dùng cấu hình lại phần cứng.

What is the Network PC (Net PC)? - Definition

A network PC (Net PC) is a small, low-cost computer designed to be centrally managed and support businesses using network applications. In the mid-1990s, the Net PC competed with the former network computer standard. Net PCs are not equipped with disk drives, CD-ROM drives or expansion slots. However, they do have hard disks that are used to provide temporary cache and improve performance.

Understanding the Network PC (Net PC)

Introduced in 1997, NetPCs were an early approach to managing computers with the Windows operating system. NetPCs are usually used for online transaction processing, banking services and retail point-of-sale terminals. Because they are relatively inexpensive, Microsoft and Intel designed the Net PC with sealed cases to discourage users from reconfiguring the hardware.

Thuật ngữ liên quan

  • Laptop
  • Netbook
  • Personal Digital Assistant (PDA)
  • Hardware (H/W)
  • Pentium
  • Application Software
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *