Định nghĩa Network Virtualization là gì?
Network Virtualization là Mạng ảo hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Virtualization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mạng ảo hóa liên quan đến việc quản lý và giám sát của toàn bộ mạng máy tính như một thực thể hành chính duy nhất từ giao diện điều khiển một phần mềm dựa trên quản trị duy nhất. Mạng ảo hóa cũng có thể bao gồm ảo hóa lưu trữ, trong đó bao gồm việc quản lý tất cả các lưu trữ như một nguồn duy nhất. Mạng ảo được thiết kế để cho phép tối ưu hóa mạng lưới tốc độ truyền dữ liệu, tính linh hoạt, khả năng mở rộng, độ tin cậy và an ninh. Nó tự động nhiều công việc hành chính mạng, mà thực sự ngụy trang phức tạp thực sự của một mạng. Tất cả các máy chủ và các dịch vụ mạng được coi là một hồ bơi tài nguyên, trong đó có thể được sử dụng mà không quan tâm đến các thành phần vật lý.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mạng ảo hóa liên quan đến việc phân chia băng thông có sẵn vào các kênh truyền hình độc lập, được giao, hoặc bố trí theo thời gian thực đến các máy chủ riêng biệt hoặc các thiết bị mạng.
What is the Network Virtualization? - Definition
Network virtualization refers to the management and monitoring of an entire computer network as a single administrative entity from a single software-based administrator’s console. Network virtualization also may include storage virtualization, which involves managing all storage as a single resource. Network virtualization is designed to allow network optimization of data transfer rates, flexibility, scalability, reliability and security. It automates many network administrative tasks, which actually disguise a network's true complexity. All network servers and services are considered one pool of resources, which may be used without regard to the physical components.
Understanding the Network Virtualization
Network virtualization involves dividing available bandwidth into independent channels, which are assigned, or reassigned, in real time to separate servers or network devices.
Thuật ngữ liên quan
- Virtualization
- Application Virtualization
- Desktop Virtualization
- Operating System Virtualization (OS Virtualization)
- Server Virtualization
- Data Virtualization
- Hardware Virtualization
- Storage Virtualization
- AMD Virtualization (AMD-V)
- Cloud Computing
Source: Network Virtualization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm