Định nghĩa Networked Data Center (NDC) là gì?
Networked Data Center (NDC) là Trung tâm dữ liệu mạng (NDC). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Networked Data Center (NDC) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Networked Data Center (NDC)? - Definition
Understanding the Networked Data Center (NDC)
Thuật ngữ liên quan
- Data Center
- Cross Platform
- Network Virtualization
- Cisco Certified Network Associate (CCNA)
- Network Administrator
- Help Desk
- Contact List
- Castanet
- Client/Server Architecture
- Middleware
Source: Networked Data Center (NDC) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm