Newton

Định nghĩa Newton là gì?

NewtonNewton. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Newton - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Apple Newton là một công nghệ lạc hậu dựa trên một nền tảng cho các thiết bị của Apple được phát triển vào những năm 1980. Phát hành vào năm 1993, Newton được coi là một người tiền nhiệm đầu tiên của tablet hiện đại ngày nay. thiết bị Newton đã được thực hiện trên mô hình xử lý ARM RISC, nơi một giảm thiết kế tập lệnh thúc đẩy hiệu quả.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong những năm 1980, các nhà lãnh đạo của Apple đã chọn để tập trung vào các sáng kiến ​​nhằm tạo ra một trợ lý hoặc máy tính bảng loại sản phẩm cá nhân, và Apple Newton MessagePad được sinh ra. Các chuyên gia mô tả các thiết bị của Apple Newton là một PDA cầm tay - chức năng bao gồm ghi chú kỹ thuật số, fax và quản lý lịch.

What is the Newton? - Definition

Apple Newton is an obsolete technology based on a platform for Apple devices developed in the 1980s. Released in 1993, the Newton is considered an early predecessor of modern-day tablets. Newton devices were made on the ARM RISC processor model, where a reduced instruction set design promotes efficiency.

Understanding the Newton

In the 1980s, Apple leaders chose to focus on initiatives to turn out a personal assistant or tablet-type product, and the Apple Newton MessagePad was born. Experts describe the Apple Newton device as a handheld PDA — functionality included digital notes, faxing and calendar management.

Thuật ngữ liên quan

  • Personal Digital Assistant (PDA)
  • Tablet
  • Stylus
  • Touch Screen
  • Geotagging
  • MIDlet
  • Microbrowser
  • CardBus
  • Contact List
  • iPad

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *