Nibble

Định nghĩa Nibble là gì?

NibbleMột chút đồ ăn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nibble - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một “nibble” (cũng đánh vần là “nybble”) trong lĩnh vực CNTT cách nói là một tập hợp dữ liệu Bốn-bit tương đương với một nửa của một byte. Điều này cũng đôi khi được gọi là một quadbit, một nửa byte, một tetrade hoặc semi-octet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Là một đơn vị biểu diễn dữ liệu, Nibbles đã được sử dụng trong một số loại vi xử lý và vi điều khiển. Một ví dụ là nơi Nibbles thể được sử dụng để lưu trữ số cá nhân các số nguyên lớn được lưu trữ trong một "định dạng thập phân đóng gói" trong các hệ thống của IBM. Nibble cũng nổi bật trong thiết kế của quản lý dữ liệu đĩa Apple II.

What is the Nibble? - Definition

A “nibble” (also spelled “nybble”) in IT parlance is a four-bit data set equal to half of a byte. This is also sometimes called a quadbit, a half-byte, a tetrade or semi-octet.

Understanding the Nibble

As a unit of data representation, nibbles have been used in some types of processors and microcontrollers. One example is where nibbles can be used to store individual digits of large integers stored in a "packed decimal format" in IBM systems. The nibble was also prominent in the design of Apple II disk data management.

Thuật ngữ liên quan

  • Bit
  • Byte
  • IBM PC
  • Apple II
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper
  • Expansion Bus
  • Backronym

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *