Nomophobia

Định nghĩa Nomophobia là gì?

NomophobiaNomophobia. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nomophobia - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nomophobia được gọi một hội chứng tâm lý trong đó một người là sợ bị ra khỏi điện thoại di động hoặc di động liên lạc điện thoại. Nomophobia, đặt ra từ một thuật ngữ “no-mobile-điện thoại-phobia” trong một nghiên cứu để tìm hiểu các chi nhánh tâm lý và mức độ căng thẳng của việc sử dụng điện thoại di động trên hành vi, mô tả mức độ sợ hãi tạo ra khi một người dùng không thể giao tiếp thông qua họ điện thoại di động.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nomophobia chủ yếu là một nỗi sợ hãi trưng bày trong con người khi điện thoại di động của họ là không thể thực hiện các chức năng cơ bản nhất của truyền thông mà nó được thiết kế để cung cấp. Hành vi này được kích hoạt khi vì lý do nào hoạt động, kỹ thuật hoặc thậm chí nói chung điện thoại di động không hoạt động như thiếu tín hiệu mạng, tiếp nhận thấp, pin rỗng, tín dụng đã hoàn thành hoặc quên điện thoại di động ở nhà hoặc văn phòng.

What is the Nomophobia? - Definition

Nomophobia is referred to a psychological syndrome in which a person is afraid of being out of mobile or cell phone contact. Nomophobia, coined from a term “no-mobile-phone-phobia” during a research study to find out the psychological ramifications and stress level of mobile phone usage on behavior, describes the level of fear generated when a user is unable to communicate through their cell phone.

Understanding the Nomophobia

Nomophobia primarily is a fear exhibited in human being when their cell phone is unable to perform the most basic of communication functionality that it is designed to provide. This behavior is triggered when for any operational, technical or even general reason the mobile phone is inactive such as lack of network signal, low reception, empty battery, finished credit or forgetting the cell phone at home or office.

Thuật ngữ liên quan

  • Slow Technology Movement
  • CrackBerry
  • Mobile Phone
  • Cellular Phone Hacking
  • Cellular Phone
  • Social Media Fatigue
  • Smartphone
  • iPhone Killer
  • Android Ice Cream Sandwich (ICS)
  • Voice Over Internet Protocol (VoIP) Packet Loss

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *