Non-Virtual Hosting

Định nghĩa Non-Virtual Hosting là gì?

Non-Virtual HostingHosting không ảo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-Virtual Hosting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Lưu trữ không ảo là một loại Web hosting trong đó một trang web được lưu trữ trên cùng một tên miền như nhà cung cấp dịch vụ của mình. Nó cho phép việc triển khai và lưu trữ của một trang web trên tên miền phụ của nhà cung cấp hoặc địa chỉ thư mục con. lưu trữ không ảo cung cấp rẻ tiền hoặc miễn phí Web hosting cho khách hàng mà không cần một tên miền cấp cao nhất (TLD).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lưu trữ không ảo có sự phát triển và thiết kế các công cụ trang web có nguồn gốc đó giúp khách hàng xây dựng một trang web một cách nhanh chóng. Ví dụ, Google Sites, một sản phẩm độc quyền của Google, cho phép bất cứ ai với một tài khoản Google để nhanh chóng tạo ra các trang web nhỏ và / hoặc wiki trên nền tảng lưu trữ của Google và miền. Một trang web với một tên "Công nghệ" có thể được truy cập thông qua URL sau:

What is the Non-Virtual Hosting? - Definition

Non-virtual hosting is a type of Web hosting in which a website is hosted on the same domain as its service provider. It enables the deployment and hosting of a website on the provider’s subdomain or subdirectory address. Non-virtual hosting provides inexpensive or free Web hosting for customers that do not require a top-level domain (TLD) name.

Understanding the Non-Virtual Hosting

Non-virtual hosting has native website development and design tools that help customers build a website quickly. For example, Google Sites, a proprietary Google product, allows anyone with a Google account to quickly create small websites and/or wikis on Google's hosting platform and domain. A website with a name "Technology" may be accessed through the following URL:

Thuật ngữ liên quan

  • Hosting
  • Hosting Service Provider (HSP)
  • Host
  • Subdomain
  • Top-Level Domain (TLD)
  • Domain Name
  • Shared Hosting
  • Dedicated Hosting
  • Virtual Hosting
  • Temporary Internet Files

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *