Định nghĩa Nroff là gì?
Nroff là Nroff. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nroff - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Nroff? - Definition
Understanding the Nroff
Thuật ngữ liên quan
- 8-Bit Unicode Transformation Format (UTF-8)
- GNU
- Operating System (OS)
- Platform
- Command (.CMD)
- Personal Computer (PC)
- In-Row Cooling
- Sound Card
- Control Bus
- Nubus
Source: Nroff là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm