Nyquist Frequency

Định nghĩa Nyquist Frequency là gì?

Nyquist FrequencyNyquist Tần số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nyquist Frequency - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tần số Nyquist là một loại lấy mẫu tần số sử dụng xử lý tín hiệu được định nghĩa là “một nửa tỷ lệ” của một hệ thống xử lý tín hiệu rời rạc. Đó là tần số cao nhất có thể được mã hóa cho một tỷ lệ lấy mẫu đặc biệt để các tín hiệu có thể được tái tạo.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tần số Nyquist đề cập đến điểm mà nó có thể để xây dựng một mô hình trực quan của một tín hiệu. Điều này đi trở lại một khái niệm trong thời gian lấy mẫu rời rạc được gọi là "răng cưa". Ý tưởng ở đây là hai mẫu mỗi chu kỳ là cần thiết để đủ chứng minh một tín hiệu. Ý tưởng này được gọi là "định lý Nyquist." Các nhà phát triển và các kỹ sư nhìn vào vấn đề với việc lấy mẫu, bao gồm undersampling và oversampling, để cố gắng dạng sóng tối ưu hóa và lấy mẫu cho những nỗ lực xử lý tín hiệu.

What is the Nyquist Frequency? - Definition

The Nyquist frequency is a type of sampling frequency that uses signal processing that is defined as “half of the rate” of a discrete signal processing system. It is the highest frequency that can be coded for a particular sampling rate so that the signal can be reconstructed.

Understanding the Nyquist Frequency

The Nyquist frequency refers to the point where it is possible to build a visual model of a signal. This goes back to a concept in discrete time sampling called "aliasing." The idea here is that two samples per cycle are needed in order to sufficiently demonstrate a signal. This idea is called the "Nyquist theorem." Developers and engineers look at issues with sampling, including undersampling and oversampling, to try to optimize waveforms and sampling for signal processing efforts.

Thuật ngữ liên quan

  • Nyquist's Law
  • Aliasing
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet
  • Net Send
  • Presence

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *