Object-Based Storage Device (OSD)

Định nghĩa Object-Based Storage Device (OSD) là gì?

Object-Based Storage Device (OSD)Object-Based Storage Device (OSD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Object-Based Storage Device (OSD) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thiết bị lưu trữ dựa trên đối tượng (OSD) là một thiết bị có khả năng điều trị một bộ dữ liệu cá nhân như một đối tượng với siêu dữ liệu và định danh riêng của mình. thiết bị lưu trữ dựa trên đối tượng làm cho nó có thể nhận biết và dữ liệu sử dụng như một bộ cụ thể các đối tượng nhằm mục đích cải thiện tính linh hoạt và dữ liệu xử lý chức năng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số chuyên gia mô tả lưu trữ dựa trên đối tượng như ý tưởng của việc di chuyển các chức năng lưu trữ nhất định vào hệ thống thiết bị lưu trữ và sử dụng một giao diện đối tượng để cung cấp truy cập tới các đối tượng được lưu trữ. Một cách khác để nghĩ về việc này là thiết bị lưu trữ dựa trên đối tượng có khả năng phức tạp hơn, nơi thay vì chỉ lưu trữ dữ liệu ở dạng khối, thiết bị có thể thao tác đối tượng dữ liệu khác nhau theo những cách cụ thể để theo dõi và sử dụng tốt hơn.

What is the Object-Based Storage Device (OSD)? - Definition

An object-based storage device (OSD) is a device that has the capacity to treat an individual data set as an object with its own metadata and identifiers. Object-based storage devices make it possible to recognize and use data as a set of specific objects for the purposes of improving flexibility and data handling functionality.

Understanding the Object-Based Storage Device (OSD)

Some experts describe object-based storage as the idea of moving certain storage functions into the storage device system and using an object interface to provide access to stored objects. Another way to think about this is that object-based storage devices have more sophisticated abilities, where instead of simply storing data in blocks, the device can manipulate various data objects in specific ways for better monitoring and use.

Thuật ngữ liên quan

  • Object Storage
  • Partition
  • Object-Oriented
  • Database (DB)
  • Master Data Management (MDM)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *