Object-Oriented Programming Language (OOPL)

Định nghĩa Object-Oriented Programming Language (OOPL) là gì?

Object-Oriented Programming Language (OOPL)Object-Oriented Programming Language (OOPL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Object-Oriented Programming Language (OOPL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hướng đối tượng ngôn ngữ lập trình (OOPL) là một ngôn ngữ lập trình cấp cao dựa trên mô hình lập trình (OOP) hướng đối tượng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không giống như các ngôn ngữ thủ tục thông thường, các cú pháp lập trình ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng dựa trên một hoặc nhiều đối tượng, trong khi ngôn ngữ thủ tục kết hợp thủ tục logic. Trong OOPL, các đối tượng tương tác với nhau; có phương pháp riêng, thủ tục và chức năng của họ; là một phần của một lớp và có thể được tái sử dụng trong một hoặc nhiều chương trình. Một OOPL phải thể hiện chức năng hướng đối tượng có nguồn gốc, bao gồm dữ liệu trừu tượng, thừa kế, đóng gói, tạo lớp và các đối tượng liên quan.

What is the Object-Oriented Programming Language (OOPL)? - Definition

Object-oriented programming language (OOPL) is a high-level programming language based on the object-oriented programming (OOP) model.

Understanding the Object-Oriented Programming Language (OOPL)

Unlike conventional procedural languages, the programming syntax of object-oriented programming language is based on one or more objects, whereas procedural language incorporates logical procedures. In OOPL, objects interact with each other; have their own methods, procedures and functions; are part of a class and may be reused in one or more program. An OOPL must exhibit native object-oriented functions, including data abstraction, inheritance, encapsulation, class creation and associated objects.

Thuật ngữ liên quan

  • Object-Oriented Programming (OOP)
  • Object-Oriented Database (OODB)
  • High-Level Language (HLL)
  • Functional Language
  • Procedural Language
  • Smalltalk
  • Java
  • C++ Programming Language
  • Object-Oriented
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *