Octal

Định nghĩa Octal là gì?

OctalBát phân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Octal - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Octal đề cập đến hệ thống đánh số cơ sở-8. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa tám. Hệ thống đánh số bát phân sử dụng các chữ số 0-1-2-3-4-5-6-7. Trong môi trường máy tính, nó thường được sử dụng như một biểu diễn ngắn của số nhị phân bằng cách nhóm các chữ số nhị phân vào threes. Lệnh chmod trong Linux hoặc UNIX sử dụng bát phân để cho phép file assign.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bát phân là một cách khác để đếm số. Trong khi con người bình thường đếm trong hàng chục, và máy tính trong twos, nó có thể sử dụng bất kỳ số làm cơ sở cho đếm và tính toán. Một số bộ lạc người Mỹ bản địa đã sử dụng bát phân bằng cách đếm khoảng trống giữa những ngón tay. Các nhân vật trong bộ phim năm 2009 “Avatar” được sử dụng bát phân, vì họ có bốn ngón tay trên mỗi bàn tay. Một số nhà toán học đã đề xuất việc áp dụng rộng rãi hơn của bát phân.

What is the Octal? - Definition

Octal refers to the base-8 numbering system. It comes from the Latin word for eight. The octal numbering system uses the numerals 0-1-2-3-4-5-6-7. In computing environments, it is commonly used as a shorter representation of binary numbers by grouping binary digits into threes. The chmod command in Linux or UNIX uses octal to assign file permissions.

Understanding the Octal

Octal is another way to count numbers. While humans normally count in tens, and machines count in twos, it is possible to use any number as the basis for counting and calculation. Some Native American tribes have used octal by counting the spaces between fingers. Characters in the 2009 film “Avatar” used octal because they had four fingers on each hand. Some mathematicians have proposed the wider adoption of octal.

Thuật ngữ liên quan

  • Decimal
  • Binary
  • Binary Number
  • Computing
  • Programming
  • Linux
  • Unix
  • Hexadecimal
  • Computer Science
  • Self-Replicating Machine

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *