Định nghĩa OEM là gì?
OEM là OEM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ OEM - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Original Equipment Manufacturer." Một OEM là một công ty sản xuất hoặc phát triển một cái gì đó được bán bởi một công ty khác. Trong thế giới máy tính, nó có thể tham khảo cả phần cứng và phần mềm.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the OEM? - Definition
Stands for "Original Equipment Manufacturer." An OEM is a company that manufactures or develops something that is sold by another company. In the computer world, it can refer to both hardware and software.
Understanding the OEM
Thuật ngữ liên quan
- ODBC
- Office
Source: OEM là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm