Open Data Definition (OpenDD or ODD)

Định nghĩa Open Data Definition (OpenDD or ODD) là gì?

Open Data Definition (OpenDD or ODD)Dữ liệu mở Definition (OpenDD hoặc ODD). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Open Data Definition (OpenDD or ODD) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Định nghĩa dữ liệu mở (OpenDD hoặc ODD) là một công nghệ trao đổi dữ liệu phát triển đến các vấn đề dữ liệu địa chỉ tính di động thông qua một phương pháp dựa trên XML đơn giản. Trong một giới thiệu năm 2008 để OpenDD, nhà phát triển Marcus Povey mô tả mục đích của mình như là một động thái hướng tới việc làm tăng các giải pháp dữ liệu di động hiện có, một phần để tạo điều kiện cho một phổ rộng khả năng nhập khẩu / xuất khẩu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Là một công nghệ dựa trên XML, các yếu tố chính OpenDD của bao gồm các tổ chức, siêu dữ liệu và các mối quan hệ (mô tả bởi Povey như nguyên tử), mà không làm tổ sâu rộng đòi hỏi. Đối tượng hoặc các mục được đặt tên, cùng với siêu dữ liệu và các mối quan hệ, được truyền từ một tài liệu OpenDD để giúp người dùng thực hiện một phương pháp tiêu chuẩn hóa hơn gửi các mặt hàng và các yếu tố để một môi trường phần mềm khác nhau.

What is the Open Data Definition (OpenDD or ODD)? - Definition

The Open Data Definition (OpenDD or ODD) is a data exchange technology developed to address data portability issues through a simple XML-based method. In a 2008 introduction to OpenDD, developer Marcus Povey described his purpose as a move toward augmenting existing data portability solutions, partly to facilitate a wider spectrum of import/export capabilities.

Understanding the Open Data Definition (OpenDD or ODD)

As an XML-based technology, OpenDD's primary elements consist of entities, metadata and relationships (described by Povey as atomic), which do not necessitate extensive nesting. The entities or named items, along with metadata and relationships, are passed from an OpenDD document to help users implement a more standardized method of sending these items and elements to a different software environment.

Thuật ngữ liên quan

  • Big Data
  • Social Media
  • Open Source
  • Data
  • Facebook
  • Double-density (DD)
  • DD-WRT
  • Computing
  • Cloud Computing
  • XML Schema

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *