Opt Out

Định nghĩa Opt Out là gì?

Opt OutOpt Out. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Opt Out - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Opt ra là một lựa chọn để hủy đăng ký hoặc rời khỏi thành viên từ một trang web, blog, nhóm hoặc bất kỳ dịch vụ đăng ký mua trực tuyến khác. Nó được sử dụng chủ yếu trong quản lý danh sách email của các nhóm trực tuyến để cung cấp thuê bao với một tùy chọn để rút hiệp hội của họ khỏi danh sách email, nhóm hoặc cộng đồng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chọn ra là quá trình bỏ qua một người sử dụng từ một danh sách thuê bao hoặc gửi thư. Khi người dùng chọn không, họ không còn nhận được email hoặc tin nhắn từ danh sách đó hoặc trang web. Trên trang web của trang web hoặc danh sách của chủ sở hữu, các chi tiết của người người chọn không tham gia sẽ bị xóa khỏi danh sách, thường tự động thông qua phần mềm quản lý danh sách. Tỷ lệ opt-out được sử dụng trong Internet đo lường hiệu suất tiếp thị để đánh giá tính hiệu quả của các hoạt động marketing và giữ chân người dùng và chiến dịch.

What is the Opt Out? - Definition

Opt out is an option for unsubscribing or leaving membership from a website, blog, group or any other online subscribed service. It is mainly used in email list management of online groups to provide subscribers with an option to withdraw their association from the email list, group or community.

Understanding the Opt Out

Opting out is the process of omitting a user from a subscription or mailing list. Once a user opts out, they no longer receive emails or messages from that list or website. On the website or list owner's site, the details of the person who opted out are deleted from the list, usually automatically through list management software. The opt-out rate is used in Internet marketing performance measurement to gauge the effectiveness of marketing and user retention activities and campaigns.

Thuật ngữ liên quan

  • Email Marketing
  • Mailing List
  • Direct Marketing
  • Online Marketing
  • Opt-In Email
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing
  • Cloud Portability

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *