Optical Jukebox

Định nghĩa Optical Jukebox là gì?

Optical JukeboxJukebox quang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Optical Jukebox - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy hát tự động quang là một thiết bị được sử dụng để lưu trữ dữ liệu robot trong đó đĩa quang có thể được tự động nạp và bốc dỡ mà không cần bất kỳ sự trợ giúp của con người bên ngoài. Những đĩa là đĩa lưu trữ dữ liệu bình thường như đĩa compact, DVD, Ultra Density Optical hoặc đĩa Blu-ray, và cung cấp terabyte (TB) và petabytes (PB) các tùy chọn lưu trữ thứ cấp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một máy hát tự động quang học có thể có đến 2000 khe cắm cho đĩa và hiệu quả của nó phụ thuộc vào cách nhanh chóng, hiệu quả và hiệu quả nó đi qua những khe. Tỷ lệ chuyển giao phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm các thuật toán sắp xếp và vị trí của đĩa trong các khe. Đây là loại thiết bị lưu trữ được sử dụng chủ yếu trên quy mô thương mại và công nghiệp để sao lưu và các tình huống khắc phục thảm họa.

What is the Optical Jukebox? - Definition

An optical jukebox is a device used for robotic data storage whereby optical discs can be automatically loaded and unloaded without any outside human assistance. These discs are normal data storage discs such as compact discs, DVDs, Ultra Density Optical or Blu-ray discs, and offer terabytes (TB) and petabytes (PB) of secondary storage options.

Understanding the Optical Jukebox

An optical jukebox can have up to 2000 slots for discs and its performance depends on how quickly, efficiently and effectively it traverses those slots. Rate of transfer depends on a number of factors including sorting algorithms and placement of discs in the slots. This kind of storage device is primarily used on the commercial and industrial scale for backups and disaster recovery situations.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Storage
  • Optical Disk
  • Disk Drive
  • Archive Site
  • Data Archiving
  • Computer Output to Laser Disk (COLD)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *