Optimization Routines

Định nghĩa Optimization Routines là gì?

Optimization RoutinesTối ưu hóa thói quen. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Optimization Routines - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Tối ưu hóa thói quen là thủ tục sử dụng cho việc tìm kiếm các giải pháp tối ưu cho một vấn đề liên quan đến phần mềm. thói quen tối ưu hóa được rộng rãi lầm tưởng để giải quyết một vấn đề, trong khi họ chỉ hỗ trợ trong việc tìm kiếm các giải pháp hiệu quả nhất cho các vấn đề nhất định.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Như tên cho thấy, thói quen tối ưu hóa được thiết kế để tận dụng tối đa của một chương trình máy tính, tìm kiếm và giải quyết các lỗi thực hiện, thúc đẩy hiệu suất và giúp đỡ trong việc đạt được mục tiêu thời gian theo định hướng. Họ là rất linh hoạt, tự tài liệu và thỏa thuận với các loại khác nhau của các vấn đề. thói quen tối ưu hóa là một trong hầu hết các công cụ lập trình đa dạng vì cách tiếp cận đa mục đích và tính linh hoạt của họ. Công cụ này hỗ trợ trong việc cung cấp các giải pháp sử dụng, do đó làm cho toàn bộ mã hóa và thủ tục phát triển dễ dàng hơn cho các nhà phát triển.

What is the Optimization Routines? - Definition

Optimization routines are procedures used for finding the optimal solution for a problem related to software. Optimization routines are widely mistakenly believed to solve a problem, whereas they only aid in finding the most efficient solution for certain problems.

Understanding the Optimization Routines

As the name suggests, optimization routines are designed to make the most of a computer program, finding and solving execution errors, boosting performance and helping in achieving time-oriented goals. They are highly flexible, self-documented and deal with various sorts of problems. Optimization routines are among the most diverse programming tools because of their multi-purpose approach and flexibility. This tool aids in providing user-friendly solutions, thus making the entire coding and development procedure easier for the developers.

Thuật ngữ liên quan

  • Programming
  • Programming Tool
  • Software Development Process
  • Software Testing
  • Developer
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *