Định nghĩa Outbox là gì?
Outbox là Hộp thư đi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Outbox - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Hộp thư đi là nơi các thông điệp e-mail gửi đi được lưu trữ tạm thời. Trong khi bạn đang soạn thư, hầu hết các chương trình mail tự động lưu một bản dự thảo của thông điệp của bạn trong hộp thư đi. sau đó thông điệp được lưu trữ trong hộp thư đi cho đến khi nó được gửi thành công đến người nhận. Khi tin nhắn đã được gửi đi, hầu hết các chương trình e-mail di chuyển thông điệp tới "gửi" hoặc "Thông điệp gửi" thư mục. Trong khi thuật ngữ "Hộp thư đi" và "Tin nhắn gửi" thường được sử dụng đồng nghĩa, về mặt kỹ thuật họ có ý nghĩa khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Outbox? - Definition
An outbox is where outgoing e-mail messages are temporarily stored. While you are composing a message, most mail programs automatically save a draft of your message in the outbox. The message is then stored in the outbox until it is successfully sent to the recipient. Once the message has been sent, most e-mail programs move the message to the "Sent" or "Sent Messages" folder. While the terms "Outbox" and "Sent Messages" are often used synonymously, technically they have different meanings.
Understanding the Outbox
Thuật ngữ liên quan
- OTT
- Output
Source: Outbox là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm