Overrun

Định nghĩa Overrun là gì?

OverrunOverrun. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overrun - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong các hệ thống máy tính, một tràn ngập xảy ra khi có quá nhiều nhu cầu đặt trên một hệ thống, nơi mà nó không phải là khả năng xử lý tất cả các processes và threads đang xảy ra. chuyên gia CNTT có thể nói về một “CPU tràn ngập” khi CPU không có khả năng yêu cầu xử lý, hoặc một “giao diện tràn ngập” khi OP treo vì không đủ quá trình xử lý năng lực.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ví dụ về tràn ngập là khi một quá trình đã được bắt đầu, và một hệ thống máy tính không thể hoàn thành một nhiệm vụ trước trước khi xử lý một hình mới, nó sức cờ một chỉ tràn ngập. Các loại lỗi tràn ngập cảnh báo người dùng cái gì đó là sai. Một ví dụ khác là trong một lỗi mạng tràn ngập nơi techs có thể đi vào và nhìn vào khối lượng công việc để xác định những gì các nút cổ chai là gì và tại sao xảy ra lỗi.

What is the Overrun? - Definition

In computing systems, an overrun happens when there is too much demand placed on a system, where it is not able to handle all of the processes and threads that are happening. IT pros might talk about a “CPU overrun” when the CPU is not able to handle demand, or an “interface overrun” when the OP crashes because of insufficient process handling capability.

Understanding the Overrun

One example of overrun is when a process has been started, and a computing system cannot complete a prior task before handling a new one, it might flag an overrun indicator. Various types of overrun errors alert users that something is wrong. Another example is in a network overrun error where techs can go in and look at workload to determine what the bottleneck is and why an error occurred.

Thuật ngữ liên quan

  • Central Processing Unit (CPU)
  • CPU Bottleneck
  • I/O Bottleneck
  • Memory Bottleneck
  • Alan Turing
  • Boolean Logic
  • Computer Science
  • Computer System
  • Deterministic System
  • Loose Coupling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *