Định nghĩa Overwrite là gì?
Overwrite là Ghi đè. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overwrite - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Trong tính toán, ghi đè đề cập đến thay thế dữ liệu cũ bằng dữ liệu mới. Có hai loại chính của ghi đè: 1) thay thế văn bản, và 2) thay thế file.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Overwrite? - Definition
In computing, overwriting refers to replacing old data with new data. There are two primary types of overwriting: 1) replacing text, and 2) replacing files.
Understanding the Overwrite
Thuật ngữ liên quan
- Overclocking
- P2P
Source: Overwrite là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm