Parse

Định nghĩa Parse là gì?

ParseParse. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Parse - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Không, đây không phải là một lỗi đánh máy của từ "thưa thớt". Từ "phân tích" có nghĩa là để phân tích một đối tượng cụ thể. Nó thường được sử dụng trong khoa học máy tính để tham khảo mã chương trình đọc. Ví dụ, sau khi một chương trình được viết bằng, cho dù đó là trong C ++, Java, hoặc bất kỳ ngôn ngữ khác, mã cần phải được phân tích bởi trình biên dịch để được biên dịch. kịch bản web, viết bằng ngôn ngữ kịch bản như Perl hoặc PHP, cần phải được phân tích trên máy chủ web để họ có thể xuất HTML đúng để trình duyệt của người dùng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Parse? - Definition

No, this is not a typo of the word "sparse." The word "parse" means to analyze an object specifically. It is commonly used in computer science to refer to reading program code. For example, after a program is written, whether it be in C++, Java, or any other language, the code needs to be parsed by the compiler in order to be compiled. Web scripts, written in scripting languages such as Perl or PHP, need to be parsed on the Web server so that they can output the correct HTML to a user's browser.

Understanding the Parse

Thuật ngữ liên quan

  • Parked Domain
  • Partition

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *