Partially Observable Markov Decision Process (POMDP)

Định nghĩa Partially Observable Markov Decision Process (POMDP) là gì?

Partially Observable Markov Decision Process (POMDP)Phần Quan sát Quyết định Quy trình Markov (POMDP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Partially Observable Markov Decision Process (POMDP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một quá trình quyết định Markov một phần quan sát được (POMPD) là một quá trình quyết định Markov mà đại lý không thể trực tiếp quan sát các trạng thái cơ bản trong mô hình. Quá trình quyết định Markov (MDP) là một khuôn khổ toán học để mô hình hóa các quyết định thể hiện một hệ thống với một loạt các quốc gia và cung cấp hành động để người ra quyết định dựa trên những tiểu bang.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong quá trình quyết định Markov một phần quan sát được, bởi vì các trạng thái cơ bản là không minh bạch với các đại lý, một khái niệm gọi là “niềm tin nhà nước” là hữu ích. Tình trạng niềm tin cung cấp một cách để đối phó với sự nhập nhằng cố hữu trong mô hình.

What is the Partially Observable Markov Decision Process (POMDP)? - Definition

A partially observable Markov decision process (POMPD) is a Markov decision process in which the agent cannot directly observe the underlying states in the model. The Markov decision process (MDP) is a mathematical framework for modeling decisions showing a system with a series of states and providing actions to the decision maker based on those states.

Understanding the Partially Observable Markov Decision Process (POMDP)

In the partially observable Markov decision process, because the underlying states are not transparent to the agent, a concept called a “belief state” is helpful. The belief state provides a way to deal with the ambiguity inherent in the model.

Thuật ngữ liên quan

  • Markov Chain
  • Markov Decision Process (MDP)
  • Hidden Markov Model (HMM)
  • Artificial General Intelligence (AGI)
  • Machine Learning
  • Reinforcement Learning (RL)
  • Deep Reinforcement Learning (Deep RL)
  • Deep Learning
  • Machine Intelligence
  • Computational Linguistics

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *