Partition

Định nghĩa Partition là gì?

PartitionVách ngăn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Partition - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một phân vùng, hoặc phân vùng đĩa, là một bộ phận hợp lý trên một ổ đĩa cứng (HDD) cho phép một máy tính có ổ đĩa khác nhau. Một phân vùng chia ổ cứng thành nhiều đơn vị lưu trữ logic trên một ổ đĩa nhưng có chức năng như nhiều ổ đĩa. Một chương trình phần mềm được gọi một trình soạn thảo phân vùng có thể được sử dụng để xây dựng, xóa, thay đổi kích thước, và kiểm soát một phân vùng trên ổ cứng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trên hệ điều hành của Microsoft, một đĩa cứng được chia thành các ổ đĩa. Các ổ đĩa đầu tiên có một ổ đĩa trong phân vùng đó được gọi là ổ đĩa chính và thường là "C:", đó là phân vùng hoạt động mà khởi động hệ điều hành. Phân vùng mở rộng có thể được thêm vào như "D:" và "E:" có nhiều hơn một ổ đĩa và được sử dụng để lưu trữ khác như các chương trình, tập tin dữ liệu, CD-ROM, hoặc ổ đĩa USB.

What is the Partition? - Definition

A partition, or disk partition, is a logical division on a hard disk drive (HDD) that enables a PC to have different drives. A partition divides the hard drive into several logical storage units on one drive but functions as multiple drives. A software program called a partition editor can be used to construct, delete, resize, and control a partition on the HDD.

Understanding the Partition

On Microsoft operating systems, a hard disk is divided into drives. The first drive has one drive in the partition called the primary drive and is generally "C:", which is the active partition that boots the OS. Extended partitions can be added such as "D:" and "E:" have more than one drive and are used for other storage such as programs, data files, CD-ROM, or USB drives.

Thuật ngữ liên quan

  • External Hard Drive
  • Virtual Floppy Disk
  • Operating System (OS)
  • New Technology File System (NTFS)
  • File Allocation Table 32 (FAT32)
  • Fixed Disk (FDISK)
  • Database Shard
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *