Passphrase

Định nghĩa Passphrase là gì?

PassphrasePassphrase. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Passphrase - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một Passphrase, một portmantaeu của các thuật ngữ “mật khẩu” và “cụm từ,” là một mật khẩu bao gồm một câu hoặc tổ hợp chữ cái. Chúng được sử dụng để giúp đỡ Memorize lâu hơn và mật khẩu phức tạp hơn. Lý tưởng nhất, họ rất dễ nhớ và có ý nghĩa cho người dùng. Bằng cách sử dụng một mật khẩu dài hơn chẳng hạn như một cụm từ mật khẩu và thêm ký tự phức tạp như biểu tượng, họ là những thông tin cá nhân an toàn hơn và bảo vệ tốt hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc sử dụng chính của cụm từ mật khẩu là để cho một mật khẩu dài hơn bình thường có thể được sử dụng và người dùng vẫn có thể nhớ nó một cách dễ dàng. Nó được phổ biến để thay thế một vài chữ cái với những con số hay ký hiệu tăng cường bảo mật, chẳng hạn như thay thế “a” với “@” hoặc “o” với “0.” Thông thường, một cụm từ mật khẩu được sử dụng thay cho một người quản lý mật khẩu để ghi nhớ mật khẩu phức tạp và để tránh đặt tất cả các mật khẩu của người dùng ở một nơi.

What is the Passphrase? - Definition

A passphrase, a portmantaeu of the terms “password” and “phrase,” is a password composed of a sentence or combination of words. They are used to help memorize longer and more complex passwords. Ideally, they are easy to remember and have meaning to the user. By using a longer password such as a passphrase and adding complex characters like symbols, they are more secure and better protect private information.

Understanding the Passphrase

The main use of a passphrase is so that a longer password than normal can be used and users can still remember it with ease. It is common to replace a few letters with numbers or symbols for added security, such as replacing “a” with “@” or “o” with “0.” Oftentimes, a passphrase is used instead of a password manager to remember complex passwords and to avoid putting all of a user's passwords in one place.

Thuật ngữ liên quan

  • Password
  • Password Manager
  • Password Cracking
  • Wi-Fi Protected Access-Enterprise (WPA Enterprise)
  • Password Protection
  • Password Generator
  • 133T Speak
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *