Định nghĩa Password là gì?
Password là Mật khẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 2/10
Một mật khẩu là một chuỗi ký tự dùng để xác thực người dùng trên một hệ thống máy tính. Ví dụ, bạn có thể có một tài khoản trên máy tính của bạn đòi hỏi bạn phải đăng nhập. Để truy cập thành công tài khoản của bạn, bạn phải cung cấp một tên người dùng và mật khẩu hợp lệ. Sự kết hợp này thường được gọi là một tên đăng nhập. Trong khi tên người dùng nói chung là thông tin công cộng, mật khẩu là riêng tư cho mỗi người dùng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Password? - Definition
A password is a string of characters used for authenticating a user on a computer system. For example, you may have an account on your computer that requires you to log in. In order to successfully access your account, you must provide a valid username and password. This combination is often referred to as a login. While usernames are generally public information, passwords are private to each user.
Understanding the Password
Thuật ngữ liên quan
- Passphrase
- Paste
Source: Password là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm