Password Cracking

Định nghĩa Password Cracking là gì?

Password CrackingMật khẩu Cracking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password Cracking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Bẻ mật khẩu đề cập đến các biện pháp khác nhau sử dụng để khám phá mật khẩu máy tính. Điều này thường được thực hiện bằng cách khôi phục mật khẩu từ các dữ liệu lưu trữ trong, hoặc được vận chuyển từ một hệ thống máy tính. Bẻ mật khẩu được thực hiện bởi một trong hai liên tục đoán mật khẩu, thường là thông qua một thuật toán máy tính, trong đó máy tính cố gắng rất nhiều kết hợp cho đến khi mật khẩu được khám phá thành công.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cách tốt nhất mà người dùng có thể bảo vệ mật khẩu của họ từ nứt là để đảm bảo họ chọn mật khẩu mạnh. Thông thường, mật khẩu phải chứa một sự kết hợp của hỗn hợp trường hợp ký tự ngẫu nhiên, chữ số và các ký hiệu. mật khẩu mạnh không bao giờ được từ thực tế. Bên cạnh đó, các mật khẩu mạnh là ít nhất tám ký tự.

What is the Password Cracking? - Definition

Password cracking refers to various measures used to discover computer passwords. This is usually accomplished by recovering passwords from data stored in, or transported from, a computer system. Password cracking is done by either repeatedly guessing the password, usually through a computer algorithm in which the computer tries numerous combinations until the password is successfully discovered.

Understanding the Password Cracking

The best way that users can protect their passwords from cracking is to ensure they choose strong passwords. Typically, passwords must contain a combination of mixed-case random letters, digits and symbols. Strong passwords should never be actual words. In addition, strong passwords are at least eight characters long.

Thuật ngữ liên quan

  • Password
  • Crack
  • Hacking Tool
  • Sniffer
  • Intrusion Prevention System (IPS)
  • Strong Password
  • Password Protection
  • Password Sniffer
  • Password Breaker
  • Banker Trojan

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *