Password Salting

Định nghĩa Password Salting là gì?

Password SaltingMật khẩu muối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Password Salting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mật khẩu muối là một hình thức mã hóa mật khẩu mà liên quan đến việc phụ thêm một mật khẩu để một tên người dùng nhất định và sau đó băm chuỗi mới của các nhân vật. Điều này thường được thực hiện thông qua một thuật toán băm MD5. Mật khẩu muối thường được tìm thấy trong hệ điều hành Linux, và nó thường được coi là một mô hình mã hóa mật khẩu an toàn hơn so với bất kỳ của các mô hình được sử dụng trong các bản phân phối Microsoft khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi một tên người dùng đã được thành lập, người dùng thường tạo ra một mật khẩu để kết hợp với tên người dùng này. Sau khi người dùng đã gửi mật khẩu để hệ thống muối được kích hoạt, hệ thống gắn thêm mật khẩu để tên người dùng. Sau đó, các chuỗi mới của các nhân vật được băm. Đây là một cách rất hiệu quả của mã hóa mật khẩu vì ngay cả khi hai người dùng khác nhau tình cờ chọn cùng một mật khẩu, tên người dùng của họ sẽ gần như chắc chắn là khác nhau, do đó dẫn đến một giá trị hash khác nhau.

What is the Password Salting? - Definition

Password salting is a form of password encryption that involves appending a password to a given username and then hashing the new string of characters. This is usually done via an MD5 hashing algorithm. Password-salting is most commonly found within Linux operating systems, and it is generally considered a more secure password encryption model than any of the models used within the various Microsoft distributions.

Understanding the Password Salting

When a username has been established, the user typically creates a password to associate with this username. After the user has submitted the password to the salt-enabled system, the system appends the password to the username. Then, the new string of characters is hashed. This is a very effective way of encrypting passwords because even if two different users coincidentally select the same password, their usernames will almost certainly be different, thereby resulting in a different hash value.

Thuật ngữ liên quan

  • Password
  • Username
  • Encryption
  • MD5
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *