Patch Tuesday

Định nghĩa Patch Tuesday là gì?

Patch TuesdayPatch thứ ba. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Patch Tuesday - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Patch thứ ba là một cái tên dùng để chỉ thứ ba thứ hai của mỗi tháng, khi phát hành Microsoft sửa lỗi cho các lỗi được biết đến trong hệ điều hành Windows và các ứng dụng liên quan. Patch thứ ba được giới thiệu bởi Microsoft vào năm 2003 như một cách để đơn giản hóa quản lý bản vá. Scheduling vá phát hành cho phép các quản trị viên hệ thống để lên kế hoạch cho ngày về và cài đặt các bản vá lỗi nhiều với một khởi động lại duy nhất. Trong khi Patch thứ ba được dành riêng cho các bản vá lỗi tiêu chuẩn, sửa chữa đang quan trọng có thể được gửi đi bất cứ lúc nào.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù Patch thứ ba được thiết kế để đơn giản hóa quản lý bản vá, đôi khi số lượng các bản vá lỗi được phát hành vào một ngày nào đó có thể được áp đảo nếu ai trong số họ gây ra các vấn đề hệ thống. Khi một số máy tính được kết nối với Internet tất cả khởi động lại trong vòng một thời gian nhất định, điều này cũng có thể làm căng thẳng một mạng lưới và dẫn đến cúp.

What is the Patch Tuesday? - Definition

Patch Tuesday is a name used to refer to the second Tuesday of each month, when Microsoft releases fixes for known bugs in the Windows operating system and its related applications. Patch Tuesday was introduced by Microsoft in 2003 as a way of simplifying patch management. Scheduling patch release allows system administrators to plan for the day and install several patches with a single reboot. While Patch Tuesday is reserved for standard bug patches, critical code fixes can be sent out at any time.

Understanding the Patch Tuesday

Although Patch Tuesday is designed to simplify patch management, sometimes the number of patches released on that one day can be overwhelming if any of them cause system problems. When a number of computers that are connected to the Internet all reboot within a certain period of time, this can also strain a network and lead to outages.

Thuật ngữ liên quan

  • Patch
  • Windows Update (WU)
  • Bug
  • Vulnerability Disclosure
  • Patch Management
  • Bug Fix
  • Anything But Microsoft (ABM)
  • Server Down Saturday
  • Autonomic Computing
  • Windows Server

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *