Payment Gateway

Định nghĩa Payment Gateway là gì?

Payment GatewayCổng thanh toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Payment Gateway - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một cổng thanh toán là một hệ thống thương mại điện tử giúp hỗ trợ hiện đại các loại bán lẻ hoặc khác bán các sản phẩm và dịch vụ, qua Internet hoặc tại các cửa hàng gạch và vữa. Thanh toán cổng ủy quyền thanh toán thẻ tín dụng để hỗ trợ point-of-sale hệ thống.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cổng thanh toán có thể được nằm trong một bầu không khí hoàn toàn kỹ thuật số, trong đó thông tin thẻ tín dụng này được chuyển vào từ một trang web giỏ mua hàng, hoặc từ hệ thống tablet trong cửa hàng hoặc các hệ thống vật lý khác point-of-sale tại các địa điểm bán lẻ gạch-và-vữa và địa điểm bán tạm thời khác. Dữ liệu đi vào cổng thanh toán, và thông tin thẻ tín dụng được mã hóa để giao hàng. cổng thanh toán cũng có thể giúp xác minh thanh toán tại ngân hàng.

What is the Payment Gateway? - Definition

A payment gateway is an e-commerce system that helps support modern retail or other types of sales of products and services, over the Internet or at brick-and-mortar stores. Payment gateways authorize credit card payments in order to support point-of-sale systems.

Understanding the Payment Gateway

A payment gateway can be situated in an entirely digital atmosphere, where credit card information is routed in from a shopping cart Web page, or from in-store tablet systems or other physical point-of-sale systems in brick-and-mortar retail locations and other temporary sale locations. Data goes to the payment gateway, and credit card information is encrypted for delivery. Payment gateways can also help verify payments at the bank.

Thuật ngữ liên quan

  • Point of Sale (POS)
  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • Payment Card Industry (PCI)
  • Virtual Credit Card
  • Transaction Processing
  • Product Key
  • Provisioning (Computer Networking)
  • DoD Directive 8570 (DoDD 8570)
  • B1 Security
  • Security Architecture

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *