PC

Định nghĩa PC là gì?

PCmáy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ PC - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Viết tắt của "máy tính cá nhân." Máy tính là những gì hầu hết chúng ta sử dụng trên một cơ sở hàng ngày để làm việc hoặc sử dụng cá nhân. Một máy tính điển hình bao gồm một đơn vị hệ thống, màn hình, bàn phím, và chuột. Hầu hết các máy tính hiện nay cũng có một mạng hoặc kết nối Internet, cũng như các cổng để kết nối các thiết bị ngoại vi, chẳng hạn như máy ảnh kỹ thuật số, máy in, máy quét, loa, ổ đĩa cứng gắn ngoài, và các thành phần khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the PC? - Definition

Stands for "Personal computer." PCs are are what most of us use on a daily basis for work or personal use. A typical PC includes a system unit, monitor, keyboard, and mouse. Most PCs today also have a network or Internet connection, as well as ports for connecting peripheral devices, such as digital cameras, printers, scanners, speakers, external hard drives, and other components.

Understanding the PC

Thuật ngữ liên quan

  • Payload
  • PCB

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *