Định nghĩa PCI Compliance là gì?
PCI Compliance là Tuân PCI. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ PCI Compliance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
PCI tuân thủ liên quan đến các tiêu chuẩn liên quan đến việc thanh toán thẻ Công nghiệp bảo mật dữ liệu tiêu chuẩn (PCI DSS) đặt lại với nhau bởi các công ty thẻ tín dụng lớn như Visa, MasterCard, Discover và American Express họp. Bất kỳ thương gia xử lý thông tin chủ thẻ phải duy trì PCI tuân thủ hoặc bị xử phạt bởi các công ty trách nhiệm tạo tiêu chuẩn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nói chung, PCI tuân thủ liên quan đến việc tạo ra một môi trường an toàn cho thông tin chủ thẻ, bao gồm số thẻ, ngày hết hạn và mã an ninh. PCI tuân thủ đi kèm trong bốn cấp độ, theo khối lượng thông tin chủ thẻ xử lý bởi một thương gia cụ thể.
What is the PCI Compliance? - Definition
PCI compliance involves meeting standards related to the Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS) put together by major credit card companies such as Visa, MasterCard, Discover and American Express. Any merchants handling cardholder information must maintain PCI compliance or be penalized by the companies responsible for creating the standard.
Understanding the PCI Compliance
In general, PCI compliance involves creating a secure environment for cardholder information, including card numbers, expiration dates and security codes. PCI compliance comes in four levels, according to the volume of cardholder information handled by a particular merchant.
Thuật ngữ liên quan
- Payment Card Industry (PCI)
- Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS)
- Transaction Processing
- Payment Gateway
- E-commerce Trustmark
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: PCI Compliance là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm