PCI-Compliant Hosting

Định nghĩa PCI-Compliant Hosting là gì?

PCI-Compliant HostingPCI-Compliant Hosting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ PCI-Compliant Hosting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

PCI-compliant hosting là một dịch vụ lưu trữ được thiết kế để giúp đỡ các thương gia phù hợp với các thanh toán thẻ Công nghiệp bảo mật dữ liệu tiêu chuẩn (PCI DSS) thiết lập bởi các công ty thẻ tín dụng. dịch vụ lưu trữ được chỉ định là PCI tuân thủ có thể phụ thuộc vào đáp ứng các tiêu chuẩn PCI dưới một kiểm toán tuân thủ PCI hoặc đánh giá khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, các thương gia rằng các giao dịch thẻ tín dụng quá trình phải phù hợp với PCI DSS được thành lập bởi các công ty thẻ tín dụng. Trong một số trường hợp, thương nhân được kiểm toán tuân thủ, kiểm toán viên và xem xét tất cả các khía cạnh của hoạt động CNTT của họ để đảm bảo thông tin của chủ thẻ được xử lý một cách an toàn, kể cả trong quá trình truyền, xử lý và lưu trữ.

What is the PCI-Compliant Hosting? - Definition

PCI-compliant hosting is a hosting service designed to help merchants conform to the Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS) instituted by credit card companies. Hosting services that are designated as PCI compliant can be depended upon to meet the PCI standards under a PCI compliance audit or other assessment.

Understanding the PCI-Compliant Hosting

In general, merchants that process credit card transactions must comply with the PCI DSS set up by credit card companies. In some cases, merchants are audited for compliance, and auditors look at all aspects of their IT operations to make sure cardholder information is handled safely, including during transmission, processing and storage.

Thuật ngữ liên quan

  • Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS)
  • PCI Compliance Audit
  • PCI Compliance
  • Payment Card Industry (PCI)
  • Payment Gateway
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *