Định nghĩa Personal Identification Number (PIN) là gì?
Personal Identification Number (PIN) là Số Nhận dạng cá nhân (PIN). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personal Identification Number (PIN) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một số nhận dạng cá nhân (PIN) là một mã chữ và số hoặc số an toàn sử dụng để truy cập xác thực để một hệ thống. Một số PIN đóng vai trò như một công cụ xác nhận cho người sử dụng các loại mạng và hệ thống, chẳng hạn như các mạng máy tính, tín dụng / thẻ ghi nợ, và điện thoại di động. PIN được sử dụng trên nhiều lĩnh vực, bao gồm ngân hàng, xử lý thanh toán, và communications.The PIN cung cấp bảo mật khi một thẻ tín dụng / thẻ ghi nợ bị mất hoặc bị đánh cắp do mã PIN phải được biết trước khi thực hiện việc rút tiền.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mã PIN cung cấp các lợi ích sau:
What is the Personal Identification Number (PIN)? - Definition
A personal identification number (PIN) is a secure alphanumeric or numeric code used for authenticated access to a system. A PIN serves as a validation tool for users of various types of networks and systems, such as computer networks, credit/debit cards, and mobile phones. PINs are used across multiple sectors, including banking, payment processing, and communications.The PIN provides security when a credit/debit card is lost or stolen because the PIN must be known prior to making money withdrawal.
Understanding the Personal Identification Number (PIN)
The PIN provides the following benefits:
Thuật ngữ liên quan
- Asynchronous Transfer Mode (ATM)
- Electronic Card (e-Card)
- Password
- Data
- Mobile Phone
- Cellular Phone
- Username
- Information Assurance (IA)
- Identifier
- Commit
Source: Personal Identification Number (PIN) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm